--

cẩm tú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩm tú

+ noun  

  • Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literature
    • non sông cẩm tú
      one's very beautiful homeland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩm tú"
Lượt xem: 546